leitmotiv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leitmotiv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leitmotiv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leitmotiv.
Từ điển Anh Việt
leitmotiv
Cách viết khác : leitmotif
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leitmotiv
a melodic phrase that accompanies the reappearance of a person or situation (as in Wagner's operas)
Synonyms: leitmotif