leister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leister.

Từ điển Anh Việt

  • leister

    /'li:stə/

    * danh từ

    cái lao (có răng, để đâm cá)

    * ngoại động từ

    đâm (cá) bằng lao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leister

    * kinh tế

    cái lao

    đâm cá bằng lao

    sự đâm bằng lao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leister

    a spear with three or more prongs; used for spearing fish (especially salmon)