leiomyosarcoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leiomyosarcoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leiomyosarcoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leiomyosarcoma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leiomyosarcoma

    * kỹ thuật

    y học:

    sacôm cơ trơn (khối u ác tính ở cơ trơn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leiomyosarcoma

    sarcoma of smooth muscle; occurs most often digestive tract or uterus or bladder or prostate