leibnitzian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leibnitzian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leibnitzian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leibnitzian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leibnitzian

    Similar:

    leibnizian: of or relating to Gottfried Wilhelm Leibniz or to his mathematics or philosophy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).