leisured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leisured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leisured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leisured.

Từ điển Anh Việt

  • leisured

    /'leʤəd/

    * tính từ

    có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ

    leisured classes: những lớp người nhàn hạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leisured

    free from duties or responsibilities

    he writes in his leisure hours

    life as it ought to be for the leisure classes"- J.J.Chapman

    even the artist and the sculptor were not regarded...as leisured men"- Ida Craven