leit-motif nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leit-motif nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leit-motif giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leit-motif.
Từ điển Anh Việt
leit-motif
/'laitmou,fi:f/ (leit-motiv) /'laitmou,fi:f/
motiv) /'laitmou,fi:f/
* danh từ
(âm nhạc) nét chủ đạo
(văn học) chủ đề quán xuyến