leu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leu.
Từ điển Anh Việt
leu
/'leu/
* danh từ, số nhiều lei /lei/
đồng lây (tiền Ru-ma-ni) ((cũng) ley)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leu
* kinh tế
đồng lây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leu
the basic unit of money in Moldova
the basic unit of money in Romania
Từ liên quan
- leu
- leucine
- leucite
- leucoma
- leuctra
- leukoma
- leucaena
- leukemia
- leukemid
- leukeran
- leucaemia
- leuciscus
- leucismus
- leucocyte
- leucothoe
- leucotomy
- leukaemia
- leukocyte
- leukotomy
- leucinuria
- leucocytic
- leucoderma
- leucogenes
- leucopenia
- leucoplast
- leucorrhea
- leukocidin
- leukoderma
- leukokoria
- leukopenia
- leukopenic
- leukorrhea
- leuwenhoek
- leucocratic
- leucoplakia
- leucorrhoea
- leukocytoma
- leukomatous
- leukonychia
- leukoplakia
- leucadendron
- leucanthemum
- leucocytosis
- leucoferment
- leucoplastid
- leucopoiesis
- leucopoietic
- leukocytosis
- leukopoiesis
- leukorrhagia