leucorrhoea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leucorrhoea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leucorrhoea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leucorrhoea.

Từ điển Anh Việt

  • leucorrhoea

    /,lju:kə'ri:ə/

    * danh từ

    (y học) bệnh bạch đái