leukaemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leukaemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leukaemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leukaemia.
Từ điển Anh Việt
leukaemia
/lju:'ki:miə/ (leukaemia) /lju:'ki:miə/
* danh từ
(y học) bệnh bạch cầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leukaemia
* kỹ thuật
y học:
ung thư bạch cầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leukaemia
Similar:
leukemia: malignant neoplasm of blood-forming tissues; characterized by abnormal proliferation of leukocytes; one of the four major types of cancer
Synonyms: leucaemia, cancer of the blood