cancer of the blood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cancer of the blood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cancer of the blood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cancer of the blood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cancer of the blood

    Similar:

    leukemia: malignant neoplasm of blood-forming tissues; characterized by abnormal proliferation of leukocytes; one of the four major types of cancer

    Synonyms: leukaemia, leucaemia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).