cancer juice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cancer juice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cancer juice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cancer juice.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cancer juice

    a milky substance found in certain cancerous growths

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).