cancer drug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cancer drug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cancer drug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cancer drug.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cancer drug

    Similar:

    antineoplastic: any of several drugs that control or kill neoplastic cells; used in chemotherapy to kill cancer cells; all have unpleasant side effects that may include nausea and vomiting and hair loss and suppression of bone marrow function

    Synonyms: antineoplastic drug

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).