cancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cancer.
Từ điển Anh Việt
cancer
/'kænsə/
* danh từ
bệnh ung thư
to die of cancer: chết vì bệnh ung thư
(nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội)
the tropic of Cancer
hạ chí tuyến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cancer
any malignant growth or tumor caused by abnormal and uncontrolled cell division; it may spread to other parts of the body through the lymphatic system or the blood stream
Synonyms: malignant neoplastic disease
(astrology) a person who is born while the sun is in Cancer
Synonyms: Crab
a small zodiacal constellation in the northern hemisphere; between Leo and Gemini
the fourth sign of the zodiac; the sun is in this sign from about June 21 to July 22
Synonyms: Cancer the Crab, Crab
type genus of the family Cancridae
Synonyms: genus Cancer