cancerous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cancerous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cancerous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cancerous.
Từ điển Anh Việt
cancerous
/'kænsərəs/
* tính từ
(thuộc) ung thư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cancerous
relating to or affected with cancer
a cancerous growth
like a cancer; an evil that grows and spreads
remorse was cancerous within him
pornography is cancerous to the moral development of our children