leukocyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leukocyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leukocyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leukocyte.
Từ điển Anh Việt
leukocyte
* danh từ
bạch cầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leukocyte
* kỹ thuật
y học:
bạch cầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leukocyte
blood cells that engulf and digest bacteria and fungi; an important part of the body's defense system
Synonyms: leucocyte, white blood cell, white cell, white blood corpuscle, white corpuscle, WBC