wbc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wbc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wbc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wbc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wbc
Similar:
leukocyte: blood cells that engulf and digest bacteria and fungi; an important part of the body's defense system
Synonyms: leucocyte, white blood cell, white cell, white blood corpuscle, white corpuscle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).