leuwenhoek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leuwenhoek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leuwenhoek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leuwenhoek.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leuwenhoek

    Dutch pioneer microscopist who was among the first to recognize cells in animals and who gave the first accurate descriptions of microbes and spermatozoa and blood corpuscles (1632-1723)

    Synonyms: Leeuwenhoek, Anton van Leuwenhoek, Anton van Leeuwenhoek

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).