leucite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leucite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leucite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leucite.
Từ điển Anh Việt
leucite
* danh từ
(khoáng chất) leuxit
leucite
* danh từ
(khoáng chất) leuxit
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.