leucoderma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leucoderma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leucoderma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leucoderma.

Từ điển Anh Việt

  • leucoderma

    /,lju:kə'də:mə/

    * danh từ

    (y học) bệnh bạch bì