leucoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leucoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leucoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leucoma.

Từ điển Anh Việt

  • leucoma

    /lju:'koumə/

    * danh từ

    (y học) vảy cá mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leucoma

    Similar:

    leukoma: eye disease consisting of an opaque white spot on the cornea