leukorrhagia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leukorrhagia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leukorrhagia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leukorrhagia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leukorrhagia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng đa khí hư