leucocytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leucocytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leucocytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leucocytic.

Từ điển Anh Việt

  • leucocytic

    /,lju:kə'sitik/

    * tính từ

    (sinh vật học) (thuộc) bạch cầu

    có nhiều bạch cầu