leucorrhea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leucorrhea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leucorrhea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leucorrhea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leucorrhea
Similar:
leukorrhea: discharge of white mucous material from the vagina; often an indication of infection
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).