leukorrhea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leukorrhea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leukorrhea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leukorrhea.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leukorrhea

    * kỹ thuật

    y học:

    khí hư (huyết trắng) tiết chất nhầy màu trắng, hay vàng nhạt ở lỗ mở âm đạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leukorrhea

    discharge of white mucous material from the vagina; often an indication of infection

    Synonyms: leucorrhea