leucine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leucine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leucine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leucine.
Từ điển Anh Việt
leucine
* danh từ
(hoá học) leuxin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leucine
* kỹ thuật
một amino axit thiết yếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leucine
a white crystalline amino acid occurring in proteins that is essential for nutrition; obtained by the hydrolysis of most dietary proteins