leukotomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leukotomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leukotomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leukotomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leukotomy

    * kỹ thuật

    y học:

    cắt bạch chất hay mở thùy não

Từ điển Anh Anh - Wordnet