leicestershire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leicestershire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leicestershire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leicestershire.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leicestershire
a largely agricultural county in central England
Synonyms: Leicester
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).