leisurely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leisurely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leisurely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leisurely.
Từ điển Anh Việt
leisurely
/'leʤəli/
* tính từ
rỗi rãi, rảnh rang; thong thả, thong dong, ung dung, nhàn nhã
làm trong lúc rảnh rang; làm ung dung
* phó từ
nhàn nhã; thong thả, thong dong, ung dung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leisurely
Similar:
easy: not hurried or forced
an easy walk around the block
at a leisurely (or easygoing) pace
Synonyms: easygoing
at leisure: in an unhurried way or at one's convenience
read the manual at your leisure
he traveled leisurely