easygoing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
easygoing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easygoing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easygoing.
Từ điển Anh Việt
easygoing
* tính từ
dễ tính, vô tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
easygoing
relaxed and informal in attitude or standards
an easygoing teacher who allowed extra time for assignments
Similar:
easy: not hurried or forced
an easy walk around the block
at a leisurely (or easygoing) pace
Synonyms: leisurely
cushy: not burdensome or demanding; borne or done easily and without hardship
what a cushy job!
the easygoing life of a parttime consultant
a soft job
Synonyms: soft