cushy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cushy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cushy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cushy.

Từ điển Anh Việt

  • cushy

    /'kuʃi/

    * tính từ

    (từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy

    a cushy job: việc làm dễ chịu, thoải mái

    to stop a cushy one

    (quân sự) bị thương nhẹ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cushy

    * kỹ thuật

    nhàn hạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cushy

    not burdensome or demanding; borne or done easily and without hardship

    what a cushy job!

    the easygoing life of a parttime consultant

    a soft job

    Synonyms: soft, easygoing