leigh hunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leigh hunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leigh hunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leigh hunt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leigh hunt

    Similar:

    hunt: British writer who defended the Romanticism of Keats and Shelley (1784-1859)

    Synonyms: James Henry Leigh Hunt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).