hunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunt.

Từ điển Anh Việt

  • hunt

    /hʌnt/

    * danh từ

    cuộc đi săn; sự đi săn

    cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm

    to find somebody after a long hunt: tìm thấy ai sau khi đã đi tìm một thời gian dài

    to have a hunt for a job: đi tìm việc làm

    đoàn người đi săn

    khu vực săn bắn

    * nội động từ

    săn bắn

    (+ after, gor) lùng, tìm kiếm

    to hunt for old furniture: lùng mua đồ gỗ cũ

    to hunt for someone: tìm kiếm ai

    * ngoại động từ

    săn, săn đuổi

    to hunt big gam: săn thú lớn

    lùng sục để săn đuổi, lùng sục để tìm kiếm

    to hunt the whole district for game: lùng sục khắp vùng để săn thú

    dùng (ngựa, chó săn) để đi săn

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắn (thú săn)

    to hunt down

    dồn vào thế cùng

    lùng sục, lùng bắt

    to hunt down a criminal: lùng bắt một kẻ phạm tôi

    to hunt out

    lùng đuổi, đuổi ra

    tìm ra, lùng ra

    to hunt up

    lùng sục, tìm kiếm

    to hunt in couples

    (xem) couple

  • hunt

    rung, sự đảo lại; sự dao động // đảo lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hunt

    Englishman and Pre-Raphaelite painter (1827-1910)

    Synonyms: Holman Hunt, William Holman Hunt

    United States architect (1827-1895)

    Synonyms: Richard Morris Hunt

    British writer who defended the Romanticism of Keats and Shelley (1784-1859)

    Synonyms: Leigh Hunt, James Henry Leigh Hunt

    an association of huntsmen who hunt for sport

    Synonyms: hunt club

    an instance of searching for something

    the hunt for submarines

    the work of finding and killing or capturing animals for food or pelts

    Synonyms: hunting

    the pursuit and killing or capture of wild animals regarded as a sport

    Synonyms: hunting

    pursue for food or sport (as of wild animals)

    Goering often hunted wild boars in Poland

    The dogs are running deer

    The Duke hunted in these woods

    Synonyms: run, hunt down, track down

    chase away, with as with force

    They hunted the unwanted immigrants out of the neighborhood

    yaw back and forth about a flight path

    the plane's nose yawed

    oscillate about a desired speed, position, or state to an undesirable extent

    The oscillator hunts about the correct frequency

    seek, search for

    She hunted for her reading glasses but was unable to locate them

    search (an area) for prey

    The King used to hunt these forests

    Similar:

    search: the activity of looking thoroughly in order to find something or someone

    Synonyms: hunting

    hound: pursue or chase relentlessly

    The hunters traced the deer into the woods

    the detectives hounded the suspect until they found him

    Synonyms: trace