hunting-case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hunting-case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunting-case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunting-case.

Từ điển Anh Việt

  • hunting-case

    * danh từ

    nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ