huntaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
huntaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huntaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huntaway.
Từ điển Anh Việt
huntaway
* danh từ
(từ úc) chó chăn cừu
huntaway
* danh từ
(từ úc) chó chăn cừu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.