huntaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

huntaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huntaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huntaway.

Từ điển Anh Việt

  • huntaway

    * danh từ

    (từ úc) chó chăn cừu