hunt club nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hunt club nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunt club giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunt club.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hunt club
Similar:
hunt: an association of huntsmen who hunt for sport
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hunt
- hunted
- hunter
- hunting
- huntaway
- huntress
- huntsman
- hunt ball
- hunt club
- hunt down
- huntington
- huntsville
- hunt report
- hunting dog
- hunting-box
- hunting crop
- hunting-case
- hunting-crop
- hunting-horn
- hunted person
- hunting guide
- hunting knife
- hunting lodge
- hunting watch
- hunting-party
- hunting-watch
- hunter's sauce
- hunting ground
- hunting permit
- hunting season
- hunting spider
- hunting-ground
- hunting-season
- huntingdon elm
- huntsman's cup
- hunt commission
- hunter-gatherer
- hunting licence
- hunting license
- huntsman's cups
- huntsman's horn
- hunter's chicken
- huntsman's horns
- huntingdon willow
- hunting expedition
- huntington's chorea
- huntington's disease
- hunting and gathering tribe
- hunting and gathering society