hunting-crop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hunting-crop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunting-crop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunting-crop.
Từ điển Anh Việt
hunting-crop
* danh từ
roi ngựa ngắn (có vòng) ồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ