huntsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
huntsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huntsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huntsman.
Từ điển Anh Việt
huntsman
/'hʌtsmən/
* danh từ
người đi săn
người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
huntsman
Similar:
hunter: someone who hunts game