hunter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hunter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunter.

Từ điển Anh Việt

  • hunter

    /'hʌntə/

    * danh từ

    người đi săn

    người đi lùng, người đi kiếm ((thường) trong từ ghép)

    ngựa săn

    đồng hồ có nắp (cho mặt kính) (của những người săn cáo) ((cũng) hungting-watch)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hunter

    someone who hunts game

    Synonyms: huntsman

    a person who searches for something

    a treasure hunter

    a watch with a hinged metal lid to protect the crystal

    Synonyms: hunting watch

    Similar:

    orion: a constellation on the equator to the east of Taurus; contains Betelgeuse and Rigel