orion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orion.

Từ điển Anh Việt

  • orion

    /ə'raiən/

    * danh từ

    (thiên văn học) chòm sao O-ri-on

    Orion's hound

    sao Thiên lang, sao Xi-ri-út

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orion

    (Greek mythology) a giant Boeotian hunter who pursued the Pleiades and was eventually slain by Artemis; was then placed in the sky as a constellation

    a constellation on the equator to the east of Taurus; contains Betelgeuse and Rigel

    Synonyms: Hunter