hunting watch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hunting watch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunting watch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunting watch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hunting watch
Similar:
hunter: a watch with a hinged metal lid to protect the crystal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hunting
- huntington
- hunting dog
- hunting-box
- hunting crop
- hunting-case
- hunting-crop
- hunting-horn
- hunting guide
- hunting knife
- hunting lodge
- hunting watch
- hunting-party
- hunting-watch
- hunting ground
- hunting permit
- hunting season
- hunting spider
- hunting-ground
- hunting-season
- huntingdon elm
- hunting licence
- hunting license
- huntingdon willow
- hunting expedition
- huntington's chorea
- huntington's disease
- hunting and gathering tribe
- hunting and gathering society