hunting watch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hunting watch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunting watch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunting watch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hunting watch

    Similar:

    hunter: a watch with a hinged metal lid to protect the crystal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).