hunting ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hunting ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunting ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunting ground.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hunting ground

    a place where opportunities abound

    an area in which game is hunted

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).