huntington nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
huntington nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huntington giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huntington.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
huntington
United States physician who first described Huntington's chorea
Synonyms: George Huntington
American revolutionary leader who signed the Declaration of Independence and was president of the Continental Congress (1731-1796)
Synonyms: Samuel Huntington
United States railroad executive who built the western section of the first United States transcontinental railroad (1821-1900)
Synonyms: Collis Potter Huntington
a city of western West Virginia on the Ohio river at the mouth of the Kanawha
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).