hunting and gathering tribe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hunting and gathering tribe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunting and gathering tribe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunting and gathering tribe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hunting and gathering tribe

    group that supports itself by hunting and fishing and by gathering wild fruits and vegetables; usually nomadic

    Synonyms: hunting and gathering society

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).