hunt down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hunt down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hunt down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hunt down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hunt down
Similar:
hunt: pursue for food or sport (as of wild animals)
Goering often hunted wild boars in Poland
The dogs are running deer
The Duke hunted in these woods
Synonyms: run, track down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hunt
- hunted
- hunter
- hunting
- huntaway
- huntress
- huntsman
- hunt ball
- hunt club
- hunt down
- huntington
- huntsville
- hunt report
- hunting dog
- hunting-box
- hunting crop
- hunting-case
- hunting-crop
- hunting-horn
- hunted person
- hunting guide
- hunting knife
- hunting lodge
- hunting watch
- hunting-party
- hunting-watch
- hunter's sauce
- hunting ground
- hunting permit
- hunting season
- hunting spider
- hunting-ground
- hunting-season
- huntingdon elm
- huntsman's cup
- hunt commission
- hunter-gatherer
- hunting licence
- hunting license
- huntsman's cups
- huntsman's horn
- hunter's chicken
- huntsman's horns
- huntingdon willow
- hunting expedition
- huntington's chorea
- huntington's disease
- hunting and gathering tribe
- hunting and gathering society