track down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

track down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm track down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của track down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • track down

    Similar:

    hunt: pursue for food or sport (as of wild animals)

    Goering often hunted wild boars in Poland

    The dogs are running deer

    The Duke hunted in these woods

    Synonyms: run, hunt down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).