trackable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trackable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trackable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trackable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trackable
Similar:
traceable: capable of being traced or tracked
a traceable riverbed
the traceable course of an ancient wall
Antonyms: untraceable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).