traceable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traceable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traceable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traceable.
Từ điển Anh Việt
traceable
/'treisəbl/
* tính từ
có thể, có thể vạch
có thể theo dõi qua dấu vết
có thể đồ lại
traceable
vẽ được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
traceable
* kỹ thuật
toán & tin:
vẽ được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
traceable
(usually followed by `to') able to be traced to
a failure traceable to lack of energy
capable of being traced or tracked
a traceable riverbed
the traceable course of an ancient wall
Synonyms: trackable
Antonyms: untraceable