track scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
track scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm track scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của track scale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
track scale
* kinh tế
Cân Vagon
cân cả toa xe
* kỹ thuật
cầu cân đường sắt
hóa học & vật liệu:
cân thăng bằng
Từ liên quan
- track
- tracked
- tracker
- trackage
- tracking
- trackman
- trackway
- track bar
- track bed
- track pin
- track rod
- trackable
- trackball
- trackless
- track ball
- track bolt
- track bond
- track deck
- track down
- track gage
- track gang
- track hand
- track jack
- track link
- track meet
- track rail
- track road
- track shoe
- track sign
- track sled
- track star
- track suit
- track type
- track work
- tracklayer
- track cable
- track chart
- track creep
- track curve
- track event
- track gauge
- track group
- track index
- track layer
- track liner
- track pitch
- track punch
- track relay
- track scale
- track skate