track scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

track scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm track scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của track scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • track scale

    * kinh tế

    Cân Vagon

    cân cả toa xe

    * kỹ thuật

    cầu cân đường sắt

    hóa học & vật liệu:

    cân thăng bằng