trackage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trackage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trackage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trackage.
Từ điển Anh Việt
trackage
/'trækidʤ/
* danh từ
sự kéo tàu, sự lai tàu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trackage
* kỹ thuật
đường sắt
xây dựng:
mạng đường sắt