trackball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trackball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trackball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trackball.
Từ điển Anh Việt
- trackball - quả cầu đánh dấu, bóng xoay 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- trackball - * kỹ thuật - bóng xoay - toán & tin: - bi xoay (ở chuột máy tính) - điện lạnh: - bi xoay (ở máy tính) 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- trackball - an electronic device consisting of a rotatable ball in a housing; used to position the cursor and move images on a computer screen - a trackball is essentially an upside-down mouse 




